electric eel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric eel
Phát âm : /i'lektrik'i:l/
+ danh từ
- (động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric eel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric eel":
electric eel electrical electric cell - Những từ có chứa "electric eel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện dây bọc luồng điện phóng điện quạt máy Hoà Bình điện tích dây điện more...
Lượt xem: 661